Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 02-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 03:46 07/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 76 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,679.00 -478.40 | 15,944.00 -376.61 | 16,573.00 -271.20 |
Đô la Canada | CAD | 17,670.00 -91.36 | 17,770.00 -170.77 | 18,140 -376.33 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,401 -937.44 | 27,501 -1,123.68 | 28,422 -1,121.01 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 -412.65 | 3,040.00 -447.52 | 3,470.00 -129.41 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,458.00 -124.26 | 3,628.00 -91.44 |
Euro | EUR | 26,140 -375.86 | 26,250 -533.69 | 26,800 -1,169.77 |
Bảng Anh | GBP | 30,056 -1,734.33 | 30,430 -1,681.44 | 31,376 -1,765.63 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,980.00 -202.24 | 2,990.00 -224.39 | 3,185.00 -132.51 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.72 | 0.00 -312.75 |
Yên Nhật | JPY | 161.30 2.31 | 161.45 0.85 | 171.00 2.76 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.71 | 0.00 -17.46 | 22.00 3.06 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,702.34 | 0.00 -5,826.71 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,232.96 | 0.00 -2,327.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,286.75 | 0.00 -2,383.84 |
Đô la Singapore | SGD | 17,661.00 -906.66 | 17,671.00 -1,084.21 | 18,471 -885.91 |
Bạc Thái | THB | 620.00 -37.75 | 670.00 -60.83 | 710.00 -48.82 |
Đô la Mỹ | USD | 24,030 -1,110.00 | 24,100 -1,070.00 | 24,510 -960.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.